STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | PON Jawa Timur | Persatu Tuban | - | Ký hợp đồng |
31-03-2018 | Persatu Tuban | Persibo Bojonegoro | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Persibo Bojonegoro | PSIM Yogyakarta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | PSIM Yogyakarta | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Persis Solo FC | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-12-2024 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-12-2024 08:30 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-12-2024 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-04-2024 08:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Persikabo 1973 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-04-2024 12:00 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-03-2024 13:30 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-03-2024 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-02-2024 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-02-2024 08:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian League Cup Winner | 1 | 23/24 |
Indonesian Second Division Champion | 1 | 20/21 |