STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Cano Sport | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | FC Nantes B | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
13-07-2024 | Vyskov | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 14:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2025 11:00 | Synot Slovacko | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 12:00 | Namibia | ![]() ![]() | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 13:00 | Equatorial Guinea | ![]() ![]() | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-03-2025 18:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-03-2025 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-03-2025 12:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 14:30 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 18:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 15:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu