STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ADO '20 Heemskerk Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | - | ADO '20 Heemskerk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | ADO '20 Heemskerk U23 | ADO '20 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | De Treffers | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-10-2024 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 21-09-2024 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-09-2024 12:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu