STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-04-2025 16:15 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al-Sadd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-03-2025 18:30 | Al Shahaniya | ![]() ![]() | Al-Sadd | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-02-2025 13:45 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-02-2025 15:45 | Umm Salal | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-01-2025 15:45 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-01-2025 13:30 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-01-2025 15:30 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 12:00 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Brazilian champion | 1 | 22 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 22 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 1 | 20/21 |