STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | CA Osasuna Promesas | CD Izarra | - | Cho thuê |
29-06-2010 | CD Izarra | CA Osasuna Promesas | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | CA Osasuna Promesas | Osasuna | - | Ký hợp đồng |
04-07-2012 | Osasuna | Numancia | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Numancia | Osasuna | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2014 | Osasuna | Real Murcia | Free | Ký hợp đồng |
03-07-2016 | Real Murcia | CD Ebro | Free | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | CD Ebro | Lleida | Free | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Lleida | Castellon | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Castellon | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Racing Santander | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wisla Krakow | Free player | - | Giải phóng |
23-07-2024 | Wisla Krakow | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 19:00 | Cultural Leonesa | ![]() ![]() | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 19:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 18-02-2024 11:40 | Stal Rzeszow | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 10-11-2023 19:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-09-2023 18:30 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-08-2023 10:40 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-05-2023 14:15 | Racing Santander | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-04-2023 16:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 1 | 23/24 |