STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-05-2019 | Club Almirante Brown U19 | Almirante Brown | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Almirante Brown | Barracas Central | - | Cho thuê |
06-06-2023 | Barracas Central | Almirante Brown | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2024 | Almirante Brown | San Martin Tucuman | - | Cho thuê |
30-12-2024 | San Martin Tucuman | Almirante Brown | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Almirante Brown | Belgrano | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Belgrano | Almirante Brown | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-03-2025 00:00 | Belgrano | ![]() ![]() | Barracas Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-02-2025 22:15 | Central Cordoba SDE | ![]() ![]() | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-02-2025 01:15 | Belgrano | ![]() ![]() | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 07-02-2025 20:45 | Banfield | ![]() ![]() | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-12-2024 22:05 | San Martin Tucuman | ![]() ![]() | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-11-2024 00:10 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | ![]() ![]() | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-11-2024 18:00 | San Martin Tucuman | ![]() ![]() | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-10-2024 23:00 | San Martin Tucuman | ![]() ![]() | Racing de Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-10-2024 20:00 | Patronato Parana | ![]() ![]() | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-09-2024 00:10 | San Martin Tucuman | ![]() ![]() | Agropecuario de Carlos Casares | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu