STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Zemplin Michalovce U19 | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Michalovce | Lokomotiva Kosice | - | Cho thuê |
04-04-2016 | Lokomotiva Kosice | Michalovce | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Michalovce | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Dunajska Streda | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | FK Senica | Sokol Dolna Zdana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sokol Dolna Zdana | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Koper | - | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | FC Koper | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 25-02-2024 11:40 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 17:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-12-2023 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 11-11-2023 19:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 05-11-2023 14:00 | Stal Rzeszow | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-09-2023 13:00 | Znicz Pruszkow | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Slovak second tier champion | 1 | 14/15 |