STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-01-2022 | Vålerenga Fotball Youth | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
11-08-2023 | Vålerenga Fotball Elite | KFUM Oslo | - | Cho thuê |
30-12-2023 | KFUM Oslo | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2025 | Vålerenga Fotball Elite | Celta Vigo B | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:40 | Start Kristiansand | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 28-10-2023 13:00 | Sogndal | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 22-10-2023 13:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Raufoss IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 17-10-2023 13:40 | Netherlands U18 | ![]() ![]() | Norway U18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-10-2023 13:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 30-09-2023 13:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 24-09-2023 13:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Mjondalen IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-08-2023 16:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 19-08-2023 13:00 | Ranheim IL | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-08-2023 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu