STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-08-2020 | Free player | FC Saksan Ceadir-Lunga | - | Ký hợp đồng |
27-02-2021 | FC Saksan Ceadir-Lunga | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Slutsksakhar Slutsk | Free player | - | Giải phóng |
04-08-2022 | Free player | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
27-03-2024 | FC Gomel | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Smorgon FC | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | FC Gomel | ![]() ![]() | Slutsksakhar Slutsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 25-11-2023 16:00 | Slavia Mozyr | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 10-11-2023 16:00 | FC Gomel | ![]() ![]() | FK Isloch Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 04-11-2023 14:30 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 22-10-2023 10:00 | Smorgon FC | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 08-10-2023 13:30 | FC Gomel | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 30-09-2023 17:00 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 27-08-2023 12:00 | FC Gomel | ![]() ![]() | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 22-08-2023 17:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 12-08-2023 15:00 | FC Gomel | ![]() ![]() | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu