STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Own Youth | Widad Témara | - | Ký hợp đồng |
18-10-2020 | Widad Témara | Wydad Casablanca | 0.074M € | Chuyển nhượng tự do |
06-09-2024 | Wydad Casablanca | Al-Nasr SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 02-03-2024 16:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 24-02-2024 13:00 | Jwaneng Galaxy | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 14-02-2024 19:00 | Jeunesse Sportive Soualem | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-02-2024 15:00 | FUS Rabat | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-01-2024 17:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Maghreb Fez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-11-2023 19:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Jwaneng Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-06-2023 19:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 04-06-2023 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
Moroccan champion | 2 | 21/22 20/21 |