STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | IF Limhamn Bunkeflo U17 | IF Limhamn Bunkeflo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | IF Limhamn Bunkeflo | IFK Malmö | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | IFK Malmö | BK Olympic | - | Cho thuê |
31-07-2018 | BK Olympic | IFK Malmö | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | IFK Malmö | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FC Rosengard | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Torns IF | Ariana | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Ariana | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Lunds BK | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 15:45 | Kuwait | ![]() ![]() | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 13:30 | India | ![]() ![]() | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | India | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 17:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | Kuwait | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 15:45 | Qatar | ![]() ![]() | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-10-2023 14:00 | Lunds BK | ![]() ![]() | FC Trollhattan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 24-09-2023 13:00 | Norrby IF | ![]() ![]() | Lunds BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 15-09-2023 17:00 | Lunds BK | ![]() ![]() | Angelholms FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 31-07-2023 17:00 | BK Olympic | ![]() ![]() | Lunds BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu