STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Free player | System 3 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | System 3 | Hope International FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | Hope International FC | Whitecaps FC Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Whitecaps FC Academy | Morvant Caledonia United | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | Morvant Caledonia United | OPS-jp | - | Ký hợp đồng |
02-02-2014 | OPS-jp | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Vaasa VPS | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | PS Kemi Kings | TC Sports Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | TC Sports Club | Maziya S&RC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Maziya S&RC | Hope International FC | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hope International FC | Maziya S&RC | - | Ký hợp đồng |
06-11-2022 | Maziya S&RC | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Sheikh Jamal | Abahani Limited Dhaka | - | Cho thuê |
30-08-2023 | Abahani Limited Dhaka | Sheikh Jamal | - | Kết thúc cho thuê |
17-10-2023 | Sheikh Jamal | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Abahani Limited Dhaka | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:00 | Jamaica | ![]() ![]() | St. Vincent Grenadines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 23:00 | St. Vincent Grenadines | ![]() ![]() | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-03-2025 22:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-03-2025 13:30 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 14:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 08:30 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-02-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-01-2025 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Semen Padang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 12/13 |
Caribbean Club Championship Winner | 1 | 11/12 |