STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Free player | Forest Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Forest Rangers FC | Kabwe Warriors | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Kabwe Warriors | Zanaco FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Zanaco FC | Ajax Cape Town | Unknown | Ký hợp đồng |
20-10-2020 | Ajax Cape Town | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Black Leopards | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2021 | Free player | Zanaco FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Zanaco FC | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Sekhukhune United | Zakho SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Zakho SC | Free player | - | Giải phóng |
11-02-2025 | Free player | Al-Gharraf SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 21-01-2024 17:00 | Zambia | ![]() ![]() | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-01-2024 20:00 | Democratic Republic of the Congo | ![]() ![]() | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 19:00 | Niger | ![]() ![]() | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 16:00 | Zambia | ![]() ![]() | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 17-10-2023 15:00 | Zambia | ![]() ![]() | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-10-2023 16:00 | Egypt | ![]() ![]() | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2023 19:00 | Comoros | ![]() ![]() | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-06-2023 13:00 | Zambia | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu