STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 13:00 | Equatorial Guinea | ![]() ![]() | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 13:00 | Sao Tome Principe | ![]() ![]() | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 13:00 | Malawi | ![]() ![]() | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 09-03-2024 10:30 | Sintrense | ![]() ![]() | Real Sport Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 18-02-2024 15:00 | Imortal | ![]() ![]() | Real Sport Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 11-02-2024 15:00 | Real Sport Clube | ![]() ![]() | FC Serpa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 16:00 | Sao Tome Principe | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 19:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2023 16:00 | Nigeria | ![]() ![]() | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu