STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | NK Rudar Velenje | Panionios | - | Ký hợp đồng |
31-07-2006 | Panionios | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Teleoptik | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
12-07-2011 | NK Rudar Velenje | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
10-02-2014 | Zalaegerszegi TE | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
17-07-2014 | Kaposvar | Free player | - | Giải phóng |
18-02-2015 | Free player | Dunaújváros FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Free player | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | SV Oberwart | SV Ollersdorf | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | SV Ollersdorf | - | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | - | SV Neuberg | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | SV Neuberg | Andráshida SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | - | SV Stegersbach | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | SV Stegersbach | NK Nafta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu