STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2013 | Etoile Carouge FC Youth | Meyrin FC Youth | - | Ký hợp đồng |
19-07-2016 | Meyrin FC Youth | Signal FC Bernex-Confignon Youth | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Signal FC Bernex-Confignon Youth | Verona U20 | - | Ký hợp đồng |
11-02-2020 | Verona U20 | FC Stade Nyonnais II | - | Ký hợp đồng |
28-09-2020 | FC Stade Nyonnais II | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | FC Sion U21 | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | FC Paradiso | Thesprotos | - | Ký hợp đồng |
06-09-2023 | Thesprotos | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Panahaiki-2005 | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
19-09-2024 | Apollon Pontou FC | Ilysiakos AO | - | Ký hợp đồng |
23-02-2025 | Ilysiakos AO | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-02-2024 13:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Apollon Pontou FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | Apollon Pontou FC | ![]() ![]() | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Apollon Pontou FC | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-11-2023 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-05-2023 13:00 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Thesprotos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-05-2023 12:00 | Diagoras | ![]() ![]() | Thesprotos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu