STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-09-2019 | Torino U19 | Lugano U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lugano U21 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Standard Liege II | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mouscron Peruwelz | Free player | - | Giải phóng |
03-11-2022 | Free player | KFC Mandel United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KFC Mandel United | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 11:30 | Genk U23 | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2024 19:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 19:45 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 11-02-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2024 19:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2024 19:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-01-2024 15:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-01-2024 15:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 17-12-2023 15:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-10-2023 15:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu