STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-09-2013 | Free player | KF Vllaznia U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KF Vllaznia U17 | Vllaznia Shkoder U19 | - | Ký hợp đồng |
10-09-2017 | Vllaznia Shkoder U19 | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Vllaznia Shkoder | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
21-01-2023 | Skenderbeu Korca | Turan Tovuz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Turan Tovuz | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
18-02-2025 | Shamakhi FK | Fakel Voronezh | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-04-2025 12:15 | Fakel Voronezh | ![]() ![]() | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu