STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2018 | Muktijoddha SKC | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | Rahmatganj MFS | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
06-11-2022 | Muktijoddha SKC | Fortis FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-12-2024 08:30 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 07-12-2024 08:30 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-11-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-05-2024 10:00 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2024 09:45 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-04-2024 09:00 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-02-2024 09:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-02-2024 09:00 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu