STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Úc | 30-11-2024 03:15 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | WS Wanderers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 09-11-2024 03:15 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-10-2024 09:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Kaya FC–Iloilo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 13:00 | College of Asian Scholars (W) | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 09:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Bam Khatoon (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship Nữ U16 | 13-05-2024 08:00 | Australia (w) U17 | ![]() ![]() | Thailand U17 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship Nữ U16 | 10-05-2024 11:00 | Australia (w) U17 | ![]() ![]() | Japan (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship Nữ U16 | 07-05-2024 08:00 | China U17(w) | ![]() ![]() | Australia (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 17-03-2024 03:00 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 10-03-2024 07:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Newcastle Jets (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu