STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-08-2018 | Manzini Sundowns FC | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Maritzburg United | Mbombela United FC | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Mbombela United FC | Maritzburg United | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Maritzburg United | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | TS Galaxy | All Stars FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | All Stars FC | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Eswatini | ![]() ![]() | Mauritius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Eswatini | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Magesi | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 18:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 18:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu