STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 13:00 | Kazakhstan (w) | ![]() ![]() | Armenia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 15:30 | Liechtenstein (w) | ![]() ![]() | Kazakhstan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:30 | Luxembourg (w) | ![]() ![]() | Kazakhstan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 17:00 | BIIK Shymkent (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 11:00 | BIIK Shymkent (w) | ![]() ![]() | FC NSA Sofia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 14:00 | Kazakhstan (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 14:00 | Kazakhstan (w) | ![]() ![]() | Armenia (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 13:00 | Armenia (w) | ![]() ![]() | Kazakhstan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Kazakhstan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 11:00 | Kazakhstan (w) | ![]() ![]() | Bulgaria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu