STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Chittagong Abahani | Arambagh KS | - | Ký hợp đồng |
15-10-2019 | Arambagh KS | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
17-10-2019 | Saif Sporting Club | Chittagong Abahani | - | Cho thuê |
30-09-2021 | Saif Sporting Club | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
06-11-2022 | Chittagong Abahani | Free player | - | Giải phóng |
17-10-2023 | Free player | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Chittagong Abahani | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-01-2025 08:45 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 08:40 | Brothers Union | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu