STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-08-2015 | Békéscsaba 1912 Elöre SE Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | MTK Budapest II | Bekescsaba | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bekescsaba | MTK Budapest II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | MTK Budapest | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 15:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 19:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 18:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 15:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 13:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 18:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 18:15 | Paksi FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |