STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Chukyo University | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Mito Hollyhock | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Ventforet Kofu | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Jubilo Iwata | Gamba Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Gamba Osaka | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Jubilo Iwata | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Omiya Ardija | - | - | Giải phóng |
08-01-2022 | V-Varen Nagasaki | Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Omiya Ardija | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-09-2023 10:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-09-2023 10:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-08-2023 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-08-2023 10:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-08-2023 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-08-2023 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-07-2023 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-07-2023 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-07-2023 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-07-2023 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu