STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | SShOR Yunost Moskau Spartak | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Stavropolye-2009 | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | JK Sillamae Kalev | JK Sillamäe Kalev II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | JK Sillamäe Kalev II | FC Velldoris | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | FC Velldoris | FCI Tallinn | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FCI Tallinn | FC Velldoris | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | FC Velldoris | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FCI Tallinn | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2017 | - | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FCI Tallinn | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Maardu | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu