STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Burton Albion U18 | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Burton Albion | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
10-04-2016 | Oldham Athletic | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2018 | Burton Albion | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | Rotherham United | Bradford City | - | Cho thuê |
29-01-2020 | Bradford City | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Rotherham United | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
15-10-2020 | Swindon Town | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
03-01-2021 | Wigan Athletic | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2021 | Swindon Town | Notts County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-04-2025 18:45 | Notts County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 12:30 | Notts County | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 20:30 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 2 | 19/20 14/15 |