STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Olympiakos Nicosia FC | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
17-08-2015 | Othellos Athienou | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
17-08-2015 | Othellos Athien | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Aris Limassol | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Enosis Neon Paralimniou | Anagennisi Derynias | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | Anagennisi Derynias | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Olympiakos Nicosia FC | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
04-08-2024 | Doxa Katokopias | ENY Digenis Ypsona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu