STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Manchester City U23 | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | FC Arouca | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AS Saint-Étienne | FC Arouca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Arouca | AS Saint-Étienne | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2017 | AS Saint-Étienne | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Aves | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | AS Saint-Étienne | CSKA Sofia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CSKA Sofia | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | AS Saint-Étienne | Ludogorets Razgrad | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
11-11-2020 | Ludogorets Razgrad | Wadi Degla SC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Wadi Degla SC | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | Ludogorets Razgrad | Wisla Plock | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Wisla Plock | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
15-04-2023 | Ludogorets Razgrad | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Ordabasy | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
27-01-2025 | Torpedo Kutaisi | Omonia Aradippou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Sierra Leone | ![]() ![]() | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian Supercup winner | 1 | 23/24 |
Kazakh champion | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
Bulgarian champion | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |