STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Hiroshima Sanfrecce U18 | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Sanfrecce Hiroshima | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Mito Hollyhock | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Sanfrecce Hiroshima | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
06-07-2023 | Ventforet Kofu | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2023 | Sanfrecce Hiroshima | Imabari FC | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Imabari FC | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Sanfrecce Hiroshima | Tochigi SC | - | Cho thuê |
15-08-2024 | Tochigi SC | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2024 | Sanfrecce Hiroshima | Imabari FC | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Imabari FC | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Sanfrecce Hiroshima | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-07-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-04-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-11-2023 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-11-2023 09:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-10-2023 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-10-2023 09:30 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |