STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Tasman United Youth (2013 - 2020) | Heartland Wairarapa Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Heartland Wairarapa Youth | Tasman United Youth (2013 - 2020) | - | Ký hợp đồng |
24-08-2017 | Tasman United Youth (2013 - 2020) | Tasman United | - | Ký hợp đồng |
14-10-2018 | Tasman United | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
23-09-2020 | Wellington Phoenix | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | SKODA Xanthi | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wellington Phoenix | Free player | - | Giải phóng |
21-01-2024 | Free player | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Motherwell | Auckland FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-03-2025 06:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-01-2025 08:30 | Adelaide United | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2024 06:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |