STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-07-2015 | ETO FC Győr Youth | FV Austria XIII Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | FV Austria XIII Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
21-08-2018 | AKA Red Bull Salzburg U16 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Austria Vienna Youth | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:30 | SV Oberwart | ![]() ![]() | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-06-2023 20:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-05-2023 17:15 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-05-2023 16:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-05-2023 16:10 | SK Vorwarts Steyr | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-05-2023 16:10 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-04-2023 16:10 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 17/18 |
Top scorer | 1 | 17/18 |