STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2013 | Royal AM FC Reserves | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Royal AM | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Lamontville Golden Arrows | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Lamontville Golden Arrows | Highlands Park | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
05-10-2020 | Highlands Park | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Orlando Pirates | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Maritzburg United | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Chippa United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-03-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 15-02-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 18:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-01-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 1 | 20/21 |