STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Wilhelmina Boys Youth | FC Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Eindhoven Youth | Willem II Tilburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Willem II Tilburg Youth | FC Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Eindhoven Youth | FC Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Eindhoven U19 | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
03-10-2020 | FC Eindhoven | NAC Breda | 0.475M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | NAC Breda | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2024 | Free player | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 13:30 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 13:30 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 15:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 19:00 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 11:15 | Groningen | ![]() ![]() | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 20:10 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 17:45 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 11:15 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-10-2024 14:45 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | NAC Breda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu