STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Úc | 07-01-2024 07:00 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Sydney FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 31-12-2023 05:15 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Perth Glory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 23-12-2023 06:00 | Canberra United (w) | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 15-12-2023 08:30 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 08-12-2023 08:00 | WS Wanderers (w) | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 26-11-2023 03:00 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 18-11-2023 07:00 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Wellington Phoenix (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 12-11-2023 03:15 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Brisbane Roar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 20-10-2023 06:00 | Adelaide United Women | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 14-10-2023 06:00 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Newcastle Jets (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu