STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-08-2017 | Gölcükspor Youth | Tekirdagspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Tekirdagspor | Gebzespor | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Gebzespor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
11-02-2020 | Batman Petrolspor | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2020 | Free player | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | Sultanbeyli Belediye Spor | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Aksarayspor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Kirsehir Koyhizmetleri | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Muglaspor | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2023 12:30 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2023 12:00 | Erbaaspor S | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 07-05-2023 12:00 | Aksarayspor | ![]() ![]() | Bursa Yıldırımspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 22/23 |