STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-08-2018 | Jeshi La Kujenga Uchumi SC | Young Africans | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:30 | Morocco | ![]() ![]() | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Tanzania | ![]() ![]() | Guinea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-11-2024 16:00 | Ethiopia | ![]() ![]() | Tanzania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Tanzania | ![]() ![]() | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | ![]() ![]() | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Guinea | ![]() ![]() | Tanzania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 04-09-2024 16:00 | Tanzania | ![]() ![]() | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | Zambia | ![]() ![]() | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-03-2024 13:00 | Tanzania | ![]() ![]() | Mongolia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 22-03-2024 13:00 | Bulgaria | ![]() ![]() | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu