STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | KSV Roeselare Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Club Brugge Youth | Cercle Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Cercle Brügge U17 | Cercle Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Cercle Bruges U19 | Jong Cercle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Jong Cercle | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | Cercle Brugge KSV | Royal Union Tubize-Braine | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Royal Union Tubize-Braine | Cercle Brugge KSV | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2023 | Cercle Brugge KSV | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Zulte-Waregem | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2025 | Free player | Union Saint Gilloise II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2024 15:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-01-2024 12:30 | KV Oostende | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-12-2023 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 06-12-2023 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-11-2023 18:15 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2023 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KV Oostende | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-10-2023 18:10 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-10-2023 18:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-10-2023 11:30 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-09-2023 18:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu