STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Servette FC Youth | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Servette U18 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
06-02-2019 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Servette | FC Basel 1893 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2025 14:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-04-2025 18:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-03-2025 12:15 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2024 19:15 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2024 17:00 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2024 17:00 | Yverdon | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 17:00 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2024 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |