STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Fluminense FC U17 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Fluminense RJ | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
22-08-2021 | Atletico Madrid | FC Famalicao | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Famalicao | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Atletico Madrid | Mirandes | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Mirandes | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Atletico Madrid | Sao Paulo | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Sao Paulo | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Atletico Madrid | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
06-11-2024 | RWD Molenbeek | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2025 | Atletico Madrid | Boavista SC Saquarema | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 10-03-2025 00:15 | Sampaio Correa (RJ) | ![]() ![]() | Boavista S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 07-03-2025 00:15 | Boavista S.C. | ![]() ![]() | Sampaio Correa (RJ) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 22-02-2025 22:00 | Boavista S.C. | ![]() ![]() | Volta Redonda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 15-02-2025 22:00 | Boavista S.C. | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2025 22:00 | Boavista S.C. | ![]() ![]() | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 05-02-2025 21:00 | Bangu | ![]() ![]() | Boavista S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 03-02-2025 00:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Boavista S.C. | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 30-01-2025 21:30 | Boavista S.C. | ![]() ![]() | Madureira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-10-2024 11:30 | Anderlecht II | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2024 18:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 23 |