STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Danubio FC | Free player | - | Giải phóng |
11-12-2012 | Free player | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
13-01-2016 | CA Penarol | Club Atletico Tigre | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Club Atletico Tigre | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
20-10-2016 | Al-Shabab FC | Free player | - | Giải phóng |
23-01-2017 | Free player | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Club Sport Emelec | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
15-08-2018 | Liverpool URU | Panionios | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Panionios | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
14-04-2021 | CA River Plate Montevideo | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
17-02-2022 | Defensor Sporting Montevideo | CA Atenas de San Carlos | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | CA Atenas de San Carlos | Free player | - | Giải phóng |
20-12-2022 | Free player | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
31-05-2023 | Sanat-Naft | Club Atlético Terremoto | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Club Atlético Terremoto | Sud America | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | Sud America | CS Cerrito | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhì Uruguay | 03-11-2023 19:30 | CA Juventud | ![]() ![]() | Sud America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ecuadorian champion | 1 | 17 |
Uruguayan champion | 2 | 15/16 12/13 |