STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Club Sportif Sfaxien U21 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Sfaxien | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | Al-Hazm | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 21:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 13:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | Bravos do Maquis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 16:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 13:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 16:00 | Bravos do Maquis | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-11-2024 16:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Tunisian cup winner | 3 | 21/22 20/21 18/19 |