STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Prato Youth | Inter Milan U20 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
20-08-2019 | Inter Milan U20 | Arezzo | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Arezzo | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2020 | Inter Milan | Palermo | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Palermo | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2021 | Inter Milan | Feralpisalo | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Feralpisalo | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2022 | Inter Milan | Ternana | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2024 | Ternana | Modena | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Modena | Ternana | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2024 | Ternana | Brescia | 0.48M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | Brescia | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 28-03-2025 19:30 | Spezia | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 18:30 | Brescia | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-03-2025 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-02-2025 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-02-2025 19:30 | Brescia | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-02-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-01-2025 16:15 | Bari | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 17/18 |
Viareggio | 1 | 17/18 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 17/18 |
Italian Youth champion (U17) | 1 | 16/17 |
Italian Supercoppa winner (Under 17) | 1 | 16/17 |