STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2016 | AA Flamengo | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
30-11-2018 | Richmond Kickers | Atlanta United FC II | - | Ký hợp đồng |
20-08-2019 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Atlanta United | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Atlanta United | Free player | - | Giải phóng |
29-12-2020 | Free player | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Tampa Bay Rowdies | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Memphis 901 | New Mexico United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Mỹ Mở rộng | 17-04-2025 01:40 | New Mexico United | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Regular Season Champion | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |