STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | WRB M'Sila | MC El Eulma | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | MC El Eulma | AB Merouana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AB Merouana | USM EL HARRACH | - | Ký hợp đồng |
15-07-2017 | USM EL HARRACH | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | ES Setif | Al Wehda Mecca | Unknown | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Al Wehda Mecca | Damac | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Damac | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 16:00 | CR Belouizdad | ![]() ![]() | Stade d Abidjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 12-01-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 03-01-2025 19:00 | CR Belouizdad | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 22-12-2024 16:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 16:00 | Stade d Abidjan | ![]() ![]() | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | CR Belouizdad | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2024 16:15 | Damac | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-04-2024 15:00 | Damac | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Arab Cup winner | 1 | 21/22 |
Goalkeeper of the season | 1 | 17/18 |