STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-01-2013 | BK Olympic | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
13-10-2014 | Trelleborgs FF | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2015 | Free player | FC Höllviken (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | FC Höllviken (- 2016) | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Rosengard | BK Olympic | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | BK Olympic | Bronshoj | Unknown | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Bronshoj | Roskilde | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Roskilde | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Bronshoj | - | - | Ký hợp đồng |
30-03-2022 | Free player | Ariana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Ariana | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-11-2023 16:00 | Gambia | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 07-10-2023 14:00 | Ariana | ![]() ![]() | FC Trollhattan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 01-09-2023 16:30 | Lunds BK | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-07-2023 14:00 | Falkenberg | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 27-05-2023 14:00 | Ariana | ![]() ![]() | Oskarshamns AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-05-2023 14:00 | FC Trollhattan | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu