STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | malta (w) | ![]() ![]() | Georgia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 15:00 | Georgia (w) | ![]() ![]() | malta (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 30-03-2025 13:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 23-03-2025 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-03-2025 13:00 | Sheffield United (w) | ![]() ![]() | Portsmouth (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 18:30 | malta (w) | ![]() ![]() | Andorra (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Cyprus (w) | ![]() ![]() | malta (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 16-02-2025 14:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-02-2025 13:00 | Sheffield United (w) | ![]() ![]() | Durham Wildcats LFC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 26-01-2025 14:00 | Charlton (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu