STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 14:00 | Moldova (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 17:00 | Gibraltar (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:45 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 12-05-2024 10:30 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Pomigliano (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 01-05-2024 13:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Sampdoria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 18:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 30-03-2024 17:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 23-03-2024 11:30 | Sampdoria Women | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu