STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Colon U20 | Club Atlético Colón II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Club Atlético Colón II | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | Colon de Santa Fe | Inter Miami CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | Inter Miami CF | Estudiantes La Plata | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 00:30 | Estudiantes La Plata | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-04-2025 22:00 | Estudiantes La Plata | ![]() ![]() | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 01-04-2025 22:00 | Carabobo | ![]() ![]() | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-03-2025 21:00 | Barracas Central | ![]() ![]() | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-03-2025 21:30 | Estudiantes La Plata | ![]() ![]() | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 20-01-2024 01:00 | El Salvador | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2023 00:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-10-2023 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2023 00:40 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 01-10-2023 00:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 20/21 |