STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Cardiff City U18 | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Cardiff City | Brentford | - | Cho thuê |
04-01-2014 | Brentford | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2014 | Cardiff City | Peterborough United | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Peterborough United | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2014 | Cardiff City | Yeovil Town | - | Cho thuê |
03-05-2015 | Yeovil Town | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2015 | Cardiff City | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Crewe Alexandra | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Gillingham | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Stevenage Borough | Barnet | - | Ký hợp đồng |
06-10-2021 | Barnet | Gloucester City | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | Gloucester City | Angkor Tiger FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 12/13 |